TS_23-24
Hạng | Tên truy cập | Điểm | 1
3 | 2
2 | 3
3 | 4
2 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | le van hung | 7 14:23:23 | 3 04:33:58 | 1 05:13:48 | 3 04:35:36 | |
2 | Nguyễn Quốc Siêu | 6 36:28:38 | 3 17:25:07 | 3 19:03:31 | ||
3 | 4,400 130:42:27 | 3 65:00:13 | 1,400 65:42:14 | |||
4 | 4,200 69:08:47 | 3 17:25:16 | 1,200 51:43:30 | |||
5 | ITK13 Lê Anh Kiệt 🐲 | 3,200 00:00:00 | 0 -143:46:52 | 0,200 18:33:56 | 3 -143:40:59 | |
6 | Võ Văn Nguyên Vũ | 3,200 135:27:55 | 3 67:34:03 | 0,200 67:53:52 | ||
7 | Thái Gia Bảo | 3 31:34:18 | 3 31:34:18 | |||
8 | Nguyễn Anh Thi | 1,500 33:20:47 | 1,500 33:20:47 | |||
9 | Nguyễn Thanh Nam | 1,400 66:02:55 | 1,400 66:02:55 | |||
10 | Thái Thành Long | 0 00:00:00 | ||||
10 | [ITK13]LeVanQuan[🐢] | 0 00:00:00 | ||||
10 | 0 00:00:00 | |||||
10 | Hồ Nhật Hiền | 0 00:00:00 | ||||
10 | Đoàn Văn Tùng | 0 00:00:00 | ||||
10 | văn phan nguyên hải | 0 00:00:00 | ||||
10 | Văn Thông | 0 00:00:00 | ||||
Total AC | 6 | 0 | 3 | 0 |