Đề tuyển sinh 2023 Quảng Nam
Hạng | Tên truy cập | Điểm | 1
5 | 2
5 | 3
5 | 4
5 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15,625 83:42:36 | 5 20:37:06 | 5 20:45:40 | 5 20:46:57 | 0,625 21:32:51 | |
2 | Võ Văn Nguyên Vũ | 15,625 410:33:52 | 5 102:36:39 | 5 102:37:43 | 5 102:39:33 | 0,625 102:39:55 |
3 | Thái Thành Long | 15,500 109:26:59 | 5 27:17:37 | 4,875 27:19:22 | 5 27:20:10 | 0,625 27:29:47 |
4 | Nguyễn Anh Thi | 13,625 289:53:45 | 5 36:10:21 | 3,500 86:00:56 | 5 82:14:52 | 0,125 85:27:35 |
5 | ITK13 Lê Anh Kiệt 🐲 | 10,625 63:11:27 | 5 20:46:49 | 5 20:51:11 | 0,625 21:33:26 | |
6 | Thái Gia Bảo | 5 37:04:25 | 5 37:04:25 | |||
7 | Nguyễn Lương Khoa | 5 94:29:22 | 5 94:29:22 | |||
8 | Nguyễn Quốc Siêu | 0 00:00:00 | ||||
8 | [ITK13]LeVanQuan[🐢] | 0 00:00:00 | ||||
8 | le van hung | 0 00:00:00 | ||||
8 | Đoàn Văn Tùng | 0 00:00:00 | ||||
8 | văn phan nguyên hải | 0 00:00:00 | ||||
8 | Văn Thông | 0 00:00:00 | ||||
Total AC | 7 | 3 | 4 | 0 |