Nhóm A (17,005 điểm)
Bài |
Điểm |
Vị trí số âm
|
1 / 1
|
Ba chữ số
|
0,100 / 0,100
|
Biến đổi số
|
0,200 / 0,200
|
Tổng dương
|
1 / 1
|
Tính trung bình cộng
|
1 / 1
|
Đếm chữ số lẻ
|
1 / 1
|
Hình tròn
|
1 / 1
|
In bảng số
|
1 / 1
|
Dãy số
|
0,100 / 0,100
|
Ngày giờ phút giây
|
0,100 / 0,100
|
Số lượng ước số của N
|
1 / 1
|
Đếm phần tử
|
1 / 1
|
Kiểm tra số nguyên tố
|
1 / 1
|
tích n
|
0,100 / 0,100
|
Lịch khám bệnh
|
0,005 / 0,100
|
Tổng ba số
|
0,100 / 0,100
|
Chia táo
|
0,100 / 0,100
|
Số chẵn
|
0,100 / 0,100
|
Xin chào
|
0,100 / 0,100
|
Tìm bi
|
0,100 / 0,100
|
Mua vé
|
0,100 / 0,100
|
Số ngày của năm
|
0,100 / 0,100
|
kiểm tra tam giác
|
0,100 / 0,100
|
sắp xếp 3 số
|
0,100 / 0,100
|
Chu vi diện tích hình tròn
|
0,100 / 0,100
|
Điểm trung bình
|
0,100 / 0,100
|
diện tích khu vườn
|
0,100 / 0,100
|
can chi
|
0,100 / 0,100
|
Họ tên
|
0,100 / 0,100
|
Phần nguyên, phần dư
|
0,100 / 0,100
|
Tích hai số
|
0,100 / 0,100
|
Bán hoa
|
0,100 / 0,100
|
Trị tuyệt đối
|
0,100 / 0,100
|
Chia mận
|
0,100 / 0,100
|
Quy đổi đơn vị
|
0,100 / 0,100
|
Hiệu hai số
|
0,100 / 0,100
|
Sức khỏe
|
0,100 / 0,100
|
phân tích
|
0,100 / 0,100
|
tính tiền điện
|
0,100 / 0,100
|
Qua môn
|
0,100 / 0,100
|
giải phương trình b1
|
0,100 / 0,100
|
Tính chẵn lẻ
|
0,100 / 0,100
|
Kiểm tra dương
|
0,100 / 0,100
|
kiểm tra ước
|
0,100 / 0,100
|
scp min
|
0,100 / 0,100
|
Tổng âm, dương
|
0,100 / 0,100
|
Tính chẵn lẻ
|
0,100 / 0,100
|
Kiểm tra chính phương
|
0,100 / 0,100
|
Bầu cử
|
0,100 / 0,100
|
Tính số bàn
|
0,100 / 0,100
|
Tìm số lớn nhất
|
0,100 / 0,100
|
Tìm số nhỏ nhất
|
0,100 / 0,100
|
Số chẵn
|
1 / 1
|
Tam giác
|
0,200 / 0,200
|
Tích các chữ số
|
0,200 / 0,200
|
Tổng các số chẵn
|
0,200 / 0,200
|
Chữ số của N
|
1 / 1
|
Ước số chung
|
1 / 1
|
Xúc xắc
|
0,100 / 0,100
|