Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 26,76 | 56 | ||
2 | 23,43 | 89 | ||
3 | 20,08 | 45 | ||
4 | 3,61 | 20 | ||
5 | 5ĐiềuBácHồdạythiếuniênnhiđồngYêuTổquốc,yêuđồngbàoHọctậptốt,laođộngtốtĐoànkếttốt,kỷluậttốtGiữgìnvệsinhthậttốtKhiêmtốn,thậtthà,dũngcảm | 36,50 | 120 | |
6 | Kiet🌄 | 36,96 | 121 | |
7 | Võ Văn Nguyên Vũ | 44,68 | 169 | |
8 | Phạm Tăng Huy | 1,02 | 3 | |
9 | Nguyễn Quốc Siêu | 12,28 | 41 | |
10 | 10,34 | 36 | ||
11 | Dương Tấn Khôi | 3,10 | 10 | |
12 | Nguyễn Văn Lê Bảo | 0,25 | 1 | |
13 | 2,86 | 6 | ||
14 | 0,00 | 0 | ||
14 | 0,00 | 0 | ||
14 | 0,00 | 0 | ||
17 | phu | 0,40 | 2 | |
18 | 0,80 | 2 | ||
19 | 3,11 | 3 | ||
20 | Trịnh Văn Tuấn | 4,72 | 10 | |
21 | 0,00 | 0 | ||
21 | 0,00 | 0 | ||
23 | 44,52 | 152 | ||
24 | 11,75 | 22 | ||
25 | 0,00 | 0 | ||
26 | 5,38 | 12 | ||
27 | Uyen Thu | 0,00 | 0 | |
28 | [ITK13]LeVanQuan[🐢] | 30,26 | 102 | |
29 | 0,00 | 0 | ||
30 | Nguyễn Lương Khoa | 6,64 | 15 | |
31 | Kiều Minh Hùng | 5,18 | 13 | |
32 | Trương Lê Bảo Linh | 25,14 | 53 | |
33 | 11,12 | 39 | ||
34 | 0,00 | 0 | ||
34 | Nguyễn Thái Nam | 0,00 | 0 | |
36 | 34,86 | 90 | ||
37 | f0rsakeN | 47,51 | 172 | |
38 | Phung Tan Dai Duong | 0,00 | 0 | |
38 | Phung Tan Dai Duong | 0,00 | 0 | |
40 | Nguyễn Vũ Quỳnh Lam | 12,25 | 15 | |
41 | Le Phuoc Gia Huy | 0,00 | 0 | |
41 | Nguyễn Minh Huy2011 | 0,00 | 0 | |
43 | Hồ Nhật Hiền | 26,70 | 91 | |
44 | Nguyễn Minh Huy2011 | 0,00 | 0 | |
45 | Nguyễn Minh Huy2011 | 29,21 | 98 | |
46 | 33,66 | 113 | ||
47 | shadow monach | 19,60 | 66 | |
48 | 16,29 | 66 | ||
49 | vo hoang phuc | 8,84 | 41 | |
50 | 0,00 | 0 | ||
51 | Tưởng Văn Minh | 10,15 | 47 | |
52 | chaudream_faker | 2,76 | 6 | |
53 | 19,06 | 62 | ||
54 | Trần Uyên Thư | 9,15 | 44 | |
55 | Trịnh Gia Bảo | 10,79 | 17 | |
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | 0,00 | 0 | ||
56 | 0,00 | 0 | ||
60 | 21,43 | 64 | ||
61 | Nguyễn Viết Đức Thế | 4,26 | 32 | |
62 | 15,35 | 59 | ||
63 | Nguyễn Minh Trí | 0,00 | 0 | |
64 | Phạm Văn Nguyên Kha | 16,42 | 52 | |
65 | 0,00 | 0 | ||
66 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 17,75 | 27 | |
67 | Lê Nguyễn Thục Nhi | 0,98 | 4 | |
68 | Trần Lê Bảo Ngọc | 0,00 | 0 | |
69 | Đặng Quỳnh Như | 1,68 | 7 | |
70 | Hồ Thị Thảo Linh | 1,77 | 9 | |
71 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 0,83 | 3 | |
72 | Trương Thị Thanh Ngân | 0,74 | 3 | |
73 | Huỳnh Thị Thảo Nguyên | 1,75 | 7 | |
74 | Trần Nguyên Minh | 0,62 | 2 | |
75 | Phạm Thị Thanh Mai | 3,42 | 8 | |
76 | Trần Bảo Thy | 2,39 | 7 | |
77 | Lê Kim Tuệ Mẫn | 2,85 | 9 | |
78 | Nguyễn Trường Huy | 0,56 | 3 | |
79 | Nguyễn Minh Huy | 0,25 | 1 | |
80 | Phạm Đình Khôi Nguyên | 2,30 | 7 | |
81 | nguyễn thị thanh uyên | 1,13 | 5 | |
82 | Huỳnh Bảo Ngọc | 0,74 | 3 | |
83 | Nguyễn Khánh Duy | 1,04 | 4 | |
84 | Nguyễn Hà Mai Anh | 2,26 | 6 | |
85 | Phạm Phương Nhi | 2,28 | 10 | |
86 | Văn Công Tuấn Lâm | 2,16 | 6 | |
87 | Huỳnh Thị Thảo Nguyên | 0,00 | 0 | |
88 | Nguyễn Hà Thảo Nhi | 2,54 | 8 | |
89 | Võ Tuấn Kiệt | 4,05 | 15 | |
90 | Trần Bảo Uyên | 1,81 | 6 | |
91 | Lê Uyển Nhi | 2,63 | 6 | |
92 | 0,25 | 1 | ||
93 | Nguyễn Nam Khánh | 1,30 | 2 | |
94 | Nguyễn Thanh Hiếu | 1,45 | 6 | |
95 | Đặng Nguyễn Thành Tiến | 1,63 | 7 | |
96 | Lê Thanh Huy | 0,50 | 2 | |
97 | Đoàn Xuân Phúc | 0,98 | 4 | |
98 | Võ Phan Thiện Nhân | 1,10 | 4 | |
99 | Lê Hoàng Quý Đôn | 0,25 | 1 | |
100 | Võ Phan Thiện Nhân | 0,00 | 0 |