Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
101 | Võ Phan Thiện Nhân | 0,00 | 0 | |
102 | Ngô Phúc Hưng | 1,88 | 9 | |
103 | 0,00 | 0 | ||
103 | 0,00 | 0 | ||
105 | Nguyen Viet Hong Duc | 1,46 | 6 | |
105 | Phạm Thùy Dương | 1,46 | 6 | |
107 | Trịnh Khôi Nguyên | 2,28 | 12 | |
107 | Nguyễn Hữu Khang | 2,28 | 12 | |
109 | Kiều Quỳnh Thy | 1,97 | 9 | |
110 | 0,50 | 2 | ||
111 | Nguyễn Nguyên Nhung | 2,28 | 12 | |
112 | Trang Thi Thuy Ngan | 1,46 | 6 | |
113 | Nguyễn Quỳnh Như | 8,27 | 23 | |
114 | Nguyễn Viết Toàn | 2,42 | 13 | |
115 | Phùng Thị Diệu Linh | 1,74 | 8 | |
116 | Nguyễn Ngọc Tố Uyên | 0,98 | 4 | |
117 | Dương Đình Duy | 2,73 | 14 | |
118 | Huynh Nguyen Anh Tuyet | 2,11 | 10 | |
119 | Văn Lương Thục Anh | 2,64 | 14 | |
120 | Ngô Tôn Hoàng Phước | 0,64 | 3 | |
121 | Đỗ Thanh Sơn | 4,30 | 18 | |
122 | Trần Thị Minh Phương | 2,06 | 11 | |
123 | Nguyễn Thị Giang | 1,46 | 6 | |
124 | Lê Phương Nhiên | 2,42 | 13 | |
125 | Ngô Tuấn Minh | 2,15 | 11 | |
126 | Lê Kim Vũ | 0,50 | 2 | |
127 | Đặng Huy Vũ | 1,46 | 6 | |
127 | Võ Văn Hùng | 1,46 | 6 | |
129 | Nguyễn Khánh Toàn | 1,07 | 6 | |
130 | 0,00 | 0 | ||
130 | 0,00 | 0 | ||
132 | Nguyễn Xuân Thy | 1,45 | 6 | |
133 | Trần Bảo Uyên | 0,00 | 0 | |
134 | Lê Đỗ Văn Minh | 0,98 | 4 | |
135 | Võ Viết Phương | 1,49 | 6 | |
136 | Huỳnh Thị Uyển Dung | 2,58 | 13 | |
137 | Nguyễn Thái Khang | 1,22 | 5 | |
138 | Trần Văn Cảm | 1,54 | 6 | |
139 | Huỳnh Thị Phương Vân | 1,11 | 4 | |
140 | Trần Phan Thanh Trúc | 1,36 | 6 | |
141 | Nguyễn Khánh Toàn | 2,11 | 9 | |
142 | Nguyễn Viết Quốc Hùng | 0,74 | 3 | |
143 | Nguyễn Minh Tuấn | 1,22 | 5 | |
144 | Trần Huỳnh Gia Huy | 1,36 | 4 | |
145 | Nguyễn Hồng Ngọc | 0,00 | 0 | |
145 | Nguyễn Hồng Ngọc | 0,00 | 0 | |
147 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1,92 | 10 | |
148 | Thái Hồng Nhật Anh | 0,00 | 0 | |
149 | Trần Văn Nguyên | 1,42 | 7 | |
150 | 0,55 | 3 | ||
151 | Lê Hạnh Quyên | 0,13 | 0 | |
152 | Phạm Thái An | 0,25 | 1 | |
153 | Huỳnh Vĩnh An | 1,76 | 6 | |
154 | Trần Văn Nguyên | 0,00 | 0 | |
155 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1,01 | 2 | |
156 | Lê Việt An | 5,76 | 34 | |
157 | Phạm P.M Phú | 0,00 | 0 | |
158 | Đặng Phước Đức | 0,38 | 1 | |
159 | Huỳnh Bá Nhật Minh | 1,52 | 5 | |
160 | Lê Ngọc Phương Ánh | 0,00 | 0 | |
161 | 0,25 | 1 | ||
162 | Ngô Nguyễn Minh Huyền | 0,15 | 1 | |
163 | Phan Minh Ân | 0,13 | 0 | |
164 | Ngô Thị Mai Ly | 0,00 | 0 | |
164 | Ngo Bao Quang | 0,00 | 0 | |
164 | 0,00 | 0 | ||
164 | 0,00 | 0 | ||
164 | Nguyễn Anh Thi | 0,00 | 0 | |
169 | Nguyễn Anh Thi | 17,26 | 54 | |
170 | Thái Gia Bảo | 8,70 | 27 | |
171 | Đoàn Văn Tùng | 1,65 | 6 | |
172 | Nguyen Thi Kim Chi | 0,00 | 0 | |
173 | 0,15 | 1 | ||
174 | Trương Công Quân | 0,74 | 3 | |
175 | Nguyễn Anh Khang | 1,22 | 5 | |
175 | Trần Phạm Thanh Như | 1,22 | 5 | |
177 | Tạ Trúc Hà | 0,25 | 1 | |
177 | 0,25 | 1 | ||
179 | 0,00 | 0 | ||
179 | Tạ Trúc Hà | 0,00 | 0 | |
181 | 1,38 | 5 | ||
182 | Trịnh Thị Minh Thư | 1,22 | 5 | |
182 | 1,22 | 5 | ||
184 | Trần Lê Bảo Ngọc | 0,98 | 4 | |
185 | Trần Phước Cảnh | 2,49 | 7 | |
186 | 0,00 | 0 | ||
187 | Nguyen Khai Hoan | 0,38 | 1 | |
188 | 0,00 | 0 | ||
189 | Phạm Phùng Minh Phú | 0,16 | 0 | |
190 | Nguyễn Đức Quân | 0,68 | 1 | |
191 | Ngô Tân Khánh Luân | 0,00 | 0 | |
192 | hehehehe | 0,53 | 1 | |
193 | Nguyễn Thị Ái Trâm | 0,00 | 0 | |
194 | Nguyễn Thị Ái Trâm | 0,35 | 1 | |
195 | Ngô Bão Quang | 0,00 | 0 | |
195 | 0,00 | 0 | ||
197 | văn phan nguyên hải | 19,58 | 56 | |
198 | 12,43 | 51 | ||
199 | 0,00 | 0 | ||
199 | QCWSntpmkVrZ | 0,00 | 0 |