Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
replacesum | REPLACESUM | Chưa phân loại | 0,30 | 64,7% | 8 | |
unfair | Giải đấu online | Chưa phân loại | 0,20 | 35,3% | 10 | |
ghepso | Ghép số | Nhóm B | 0,50 | 52,6% | 10 | |
distinct_num | CSES - Distinct Numbers | Nhóm B | 0,20 | 44,6% | 46 | |
lis | Dãy con tăng dài nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 38,4% | 17 | |
camera | Lắp camera | Chưa phân loại | 1,00 | 29,4% | 14 | |
diff | Độ lệch nhỏ nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 34,4% | 15 | |
khieuvu | Khiêu vũ | Chưa phân loại | 1,00 | 51,1% | 17 | |
book | BOOK | Nhóm B | 1,00 | 35,5% | 10 | |
capso | Cặp số | Nhóm B | 1,00 | 44,8% | 41 | |
eratos | Sàng nguyên tố | Nhóm B | 0,20 | 39,2% | 61 | |
aplusb | A Plus B | Nhóm A | 1,00 | 18,9% | 13 | |
baolixi | Bao lì xì | Nhóm B | 1,00 | 41,7% | 30 | |
cophng_av03 | Tổng dương | Nhóm A | 1,00 | 62,2% | 46 | |
ktprime | Kiểm tra số nguyên tố | Nhóm A | 1,00 | 29,4% | 54 | |
w05 | Chữ số của N | Nhóm A | 1,00 | 72,6% | 56 | |
w06 | Ước số chung | Nhóm A | 1,00 | 64,2% | 33 | |
cophng_av04 | Tính trung bình cộng | Nhóm A | 1,00 | 45,7% | 31 | |
cophng_w02 | In bảng số | Nhóm A | 1,00 | 59,8% | 58 | |
cophng_basic09 | Ngày tháng năm | Nhóm A | 1,00 | 55,6% | 35 | |
csln | Chữ số lớn nhất | Nhóm B | 1,00 | 67,9% | 31 | |
cophng_csle | Đếm chữ số lẻ | Nhóm A | 1,00 | 41,0% | 15 | |
cophng_htron | Hình tròn | Nhóm A | 1,00 | 46,7% | 34 | |
cophng_ptoan | Phép toán | Nhóm A | 1,00 | 82,0% | 60 | |
cophng_2cs | Số có hai chữ số | Nhóm A | 1,00 | 73,8% | 81 | |
cophng_3cs | Số có 3 chữ số | Nhóm A | 1,00 | 71,1% | 78 | |
itk_divisor | Ước số | Nhóm B | 1,00 | 25,0% | 4 | |
funbit | FUNBIT | Nhóm C | 1,00 | 14,3% | 1 |